Dun.Jason
|
398bc1b19f
字段备注
|
8 tháng trước cách đây |
田爽
|
e413ec340a
禅道299 退回优化
|
8 tháng trước cách đây |
田爽
|
67de0783f2
303 关于【来电弹屏】优化
|
8 tháng trước cách đây |
田爽
|
bcae3201f2
Merge branch 'dev' of http://110.188.24.182:10023/Fengwo/hotline into dev
|
8 tháng trước cách đây |
田爽
|
5c77c52eb9
303 关于【来电弹屏】优化
|
8 tháng trước cách đây |
qinchaoyue
|
418595929a
保存
|
8 tháng trước cách đây |
田爽
|
12863f9678
增加派单退回次数
|
9 tháng trước cách đây |
田爽
|
de5d0c1c36
工单状态
|
9 tháng trước cách đây |
田爽
|
085f56c3fa
工单状态
|
9 tháng trước cách đây |
xf
|
04d30d55b7
自贡新增工单页字段调整
|
10 tháng trước cách đây |
tangjiang
|
291ea3107b
修改办理时长
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
cf6d6a71ac
综合查询多选参数改为单选
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
f979a545bf
查看工单详情,赋值order、workflow 当前节点接办时间
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
ac67938986
workflow, order 增加当前节点信息
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
6fbfd3d708
Merge remote-tracking branch 'origin/release' into feature/order_current_step
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
3cda617a5f
temp: order.当前办理节点信息
|
10 tháng trước cách đây |
Dun.Jason
|
0ad46095b6
timelimit
|
10 tháng trước cách đây |
Dun.Jason
|
71580fe673
合并冲突
|
10 tháng trước cách đây |
Dun.Jason
|
04aa218524
合并冲突
|
10 tháng trước cách đây |
田爽
|
738a63bab7
重办
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
16e8efc513
order新增字段ActualHandleStepId
|
10 tháng trước cách đây |
田爽
|
56b7d54092
部门超期明细
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
2a8b9f671c
merge xingtang to dev
|
10 tháng trước cách đây |
tangjiang
|
7aa6b72f24
|
10 tháng trước cách đây |
tangjiang
|
22101df250
|
10 tháng trước cách đây |
tangjiang
|
506d1aa106
增加政民互动公开
|
10 tháng trước cách đây |
xf
|
2a5de1401c
fix: 修复无HandlerOrgIsCenter 数据
|
10 tháng trước cách đây |
Dun.Jason
|
a6b6bc1541
Merge branch 'release/yibin' into dev
|
10 tháng trước cách đây |
xfe
|
a5a9d17f62
fix: 派单时间未赋值时可以更新
|
10 tháng trước cách đây |
tangjiang
|
776ee9ecd8
新增办结时长
|
10 tháng trước cách đây |